Có 2 kết quả:
晕场 yùn chǎng ㄩㄣˋ ㄔㄤˇ • 暈場 yùn chǎng ㄩㄣˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to faint from stress (during exam, on stage etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to faint from stress (during exam, on stage etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0