Có 2 kết quả:

晕场 yùn chǎng ㄩㄣˋ ㄔㄤˇ暈場 yùn chǎng ㄩㄣˋ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to faint from stress (during exam, on stage etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to faint from stress (during exam, on stage etc)

Bình luận 0